TT
|
Đơn vị
|
Mã định danh điện tử
|
Tên viết tắt
|
Mã kho bạc
|
Tên kho bạc
|
1
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
G01.841.000.000
|
|
33701001
|
VP KBNN Hưng Yên
|
2
|
Phòng Cảnh sát giao thông Công an tỉnh Hưng Yên
|
G01.841.308.000
|
Phòng CSGT CAT Hưng Yên
|
33701001
|
VP KBNN Hưng Yên
|
3
|
Đội tham mưu Phòng CSGT Hưng Yên
|
G01.841.308.001
|
Đội TM
|
33701001
|
VPKBNN Hưng Yên
|
4
|
Đội tuyên truyền, điều tra giải quyết tai nạn và xử lý vi phạm giao thông - Phòng CSGT Hưng Yên
|
G01.841.308.003
|
Đội TT, ĐTGQTN và XLVPGT
|
33701001
|
VP KBNN Hưng Yên
|
5
|
Đội Đăng ký, Quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ - Phòng CSGT Hưng Yên
|
G01.841.308.004
|
Đội ĐK, QLPTGTCGĐB
|
33701001
|
VP KBNN Hưng Yên
|
6
|
Đội Cảnh sát giao thông đường bộ số 1 - Phòng CSGT Hưng Yên
|
G01.841.308.006
|
Đội CSGTĐB số 1
|
33701001
|
VP KBNN Hưng Yên
|
7
|
Đội Cảnh sảt giao thông đường bộ số 2 - Phòng CSGT Hưng Yên
|
G01.841.308.007
|
Đội CSGTĐB số 2
|
33701001
|
VP KBNN Hưng Yên
|
8
|
Đội Cảnh sát đường thủy - Phòng CSGT Hưng Yên
|
G01.841.308.008
|
Đội CS đường thủy
|
33701001
|
VP KBNN Hưng Yên
|
9
|
Công an thành phố Hưng Yên
|
G01.841.801.000
|
|
33701001
|
VP KBNN Hưng Yên
|
10
|
Đội Cảnh sát giao thông, Trật tự, Công an TP Hưng Yên
|
G01.841.801.308
|
Đội CSGTTT, CATP Hưng Yên
|
33701001
|
VP KBNN Hưng Yên
|
11
|
Công an huyện Văn Lâm - Hưng Yên
|
G01.841.803.000
|
|
33701007
|
KBNN Văn Lâm - Hưng Yên
|
12
|
Đội Cảnh sát giao thông, Trật tự, Công an huyện Văn Lâm - Hưng Yên
|
G01.841.803.308
|
Đội CSGT TT, CAH Văn Lâm
|
33701007
|
KBNN Văn Lâm - Hưng Yên
|
13
|
Công an huyện Văn Giang - Hưng Yên
|
G01.841.805.000
|
|
33701010
|
KBNN Văn Giang - Hưng Yên
|
14
|
Đội Cảnh sát giao thông. Trật tự, Công an huyện Văn Giang - Hưng Yên
|
G01.841.805.308
|
Đội CSGTTT, CAH Văn Giang
|
33701010
|
KBNN Văn Giang - Hưng Yên
|
15
|
Công an huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
|
G01.841.807.000
|
|
33701002
|
KBNN Yên Mỹ - Hưng Yên
|
16
|
Đội Cảnh sát giao thông, Trật tự, Công an huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
|
G01.841.807.308
|
Đội CSGTTT.
CAH Yên Mỹ
|
33701002
|
KBNN Yên Mỹ - Hưng Yên
|
17
|
Công an thị xã Mỹ Hào - Hưng Yên
|
G01.841.809.000
|
|
33701003
|
KBNN Mỹ Hào - Hưng Yên
|
18
|
Đội Cảnh sát giao thông, Trật tự, Công an thị xã Mỹ Hào - Hưng Yên
|
G01.841.809.308
|
Đội CSGTTT, CATX Mỹ Hào
|
33701003
|
KBNN Mỹ Hào - Hưng Yên
|
19
|
Công an huyện Ân Thi - Hưng Yên
|
G01.841.811.000
|
|
33701008
|
KBNN Ân Thi - Hưng Yên
|
20
|
Đội Cảnh sát giao thông, Trật tự Công an huyện Ân Thi - Hưng Yên
|
G01.841.811.308
|
Đội CSGTTT, CAH Ân Thi
|
33701008
|
KBNN Ân Thi - Hưng Yên
|
21
|
Công an huyện Khoái Châu - Hưng Yên
|
G01.841.813.000
|
|
33701009
|
KBNN Khoái Châu - Hưng Yên
|
22
|
Đội Cảnh sát giao thông, Trật tự Công an huyện Khoái Châu - Hưng Yèn
|
G01.841.813.308
|
Đội CSGTTT, CAH Khoái Châu
|
33701009
|
KBNN Khoái Châu - Hưng Yên
|
23
|
Công an huyện Kim Động - Hưng Yên
|
G01.841.815.000
|
|
33701005
|
KBNN Kim Động - Hưng Yên
|
24
|
Đội Cảnh sát giao thông, Trật tự Công an huyên Kim Động - Hưng Yên
|
G01.841.815.308
|
Đội CSGTTT, CAH Kim Động
|
33701005
|
KBNN Kim Động - Hưng Yên
|
25
|
Công an huyện Tiên Lữ - Hưng Yên
|
G01.841.817.000
|
|
33701006
|
KBNN Tiên Lữ - Hưng Yên
|
26
|
Đội Cảnh sát giao thông, Trật tự Công an huyện Tiên Lữ - Hưng Yên
|
G01.841.817.308
|
Đội CSGTTT, CAH Tiên Lữ
|
33701006
|
KBNN Tiên Lữ - Hưng Yên
|
27
|
Công an huyện Phù Cừ - Hưng Yên
|
G01.841.819.000
|
|
33701004
|
KBNN Phù Cừ - Hưng Yên
|
28
|
Đội Cảnh sát giao thông, Trật tự, Công an huyện Phù Cừ - Hưng Yên
|
G01.841.819.308
|
Đội CSGTTT, CAH Phù Cừ
|
33701004
|
KBNN Phù Cừ - Hưng Yên
|